Dịch Vụ & Bảng Giá Chi Phí
(Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo, thực tế có thể chênh lệch tuỳ từng mức độ công việc, hồ sơ cụ thể)
1. Phạm vi công việc
1.1. Dịch vụ tư vấn pháp luật
- Tư vấn cơ bản qua điện thoại/online: Cung cấp tư vấn sơ bộ thông qua điện thoại hoặc các nền tảng trực tuyến. Miễn phí cho các nội dung đơn giản, mang tính định hướng ban đầu.
- Tư vấn pháp lý trực tiếp (gặp mặt): Sắp xếp buổi làm việc trực tiếp tại văn phòng công ty hoặc theo địa điểm theo thỏa thuận 2 bên.
- Phí dịch vụ được tính theo thời lượng tư vấn và được áp dụng theo bảng giá chi tiết đính kèm bên dưới.
1.2. Chi phí thực hiện công việc pháp lý cơ bản
- Áp dụng cho các dịch vụ bao gồm: Soạn thảo hợp đồng, văn bản pháp lý, hồ sơ nội bộ doanh nghiệp; Tư vấn và hỗ trợ thực hiện thủ tục hành chính, đăng ký kinh doanh, sở hữu trí tuệ; Đại diện làm việc với cơ quan nhà nước hoặc đối tác theo ủy quyền; Hỗ trợ xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh.
- Phí dịch vụ: Tính theo khối lượng công việc, mức độ phức tạp và thời gian xử lý cụ thể. Chúng tôi sẽ báo giá chi tiết sau khi tiếp nhận yêu cầu.
1.3. Phí tham gia tố tụng & giải quyết tranh chấp
- Áp dụng trong trường hợp Luật sư đại diện khách hàng tham gia: Giải quyết tranh chấp tại Tòa án các cấp; Trọng tài thương mại hoặc cơ quan có thẩm quyền khác.
- Phí dịch vụ: Tính theo từng giai đoạn của vụ việc và mức độ phức tạp; Được thỏa thuận cụ thể bằng Hợp đồng dịch vụ pháp lý.
(Lưu ý: Khách hàng sẽ thanh toán các chi phí phát sinh thực tế (nếu có), bao gồm: án phí, lệ phí, chi phí giám định, thu thập chứng cứ, đi lại, lưu trú,…)
2. Bảng chi phí dịch vụ (Giá tham khảo)
STT | DỊCH VỤ HỖ TRỢ | BẢNG GIÁ |
1 | Hộ chiếu cấp lần đầu | 600.000 đồng |
2 | Hộ chiếu cấp lại | 800.000 đồng |
3 | Lý lịch tư pháp | 1.600.000 đồng |
4 | Lý lịch tư pháp (trường hợp khó) | 2.500.000 đồng |
5 | Tư vấn kết hôn/ly hôn trong nước | 1.000.000 đồng |
6 | Tư vấn kết hôn/ly hôn trong nước có tranh chấp | 1.500.000 đồng |
7 | Tư vấn kết hôn/ly hôn có yếu tố nước ngoài | 1.000.000 đồng |
8 | Tư vấn ly hôn có yếu tố nước ngoài có tranh chấp | 1.600.000 đồng |
9 | Ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài | 25.000.000 đồng |
10 | Ly hôn đồng thuận có yếu tố nước ngoài | 20.000.000 đồng |
11 | Tư vấn thành lập doanh nghiệp | 1.200.000 đồng |
12 | Hỗ trợ thủ tục thành lập doanh nghiệp | 3.000.000 đồng |
13 | Tư vấn đầu tư doanh nghiệp | 1.500.000 đồng |
14 | Hỗ trợ thủ tục đầu tư và đăng ký doanh nghiệp | 20.000.000 đồng |
15 | Tư vấn tranh chấp dân sự | 700.000 đồng |
16 | Xin công văn chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài | 1.100.000 đồng |
17 | Gia hạn giấy phép lao động | 4.000.000 đồng |
18 | Cấp mới giấy phép lao động | 4.700.000 đồng |
19 | Tư vấn cho người nước ngoài | 3.000.000 đồng |
3. Chi phí dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp (Giá tham khảo áp dụng từ tháng 10/2025).
3.1. Dịch vụ thành lập doanh nghiệp
- Gói cơ bản: 2.500.000 VNĐ (Bao gồm: tư vấn, soạn hồ sơ, nộp hồ sơ, nhận Giấy chứng nhận ĐKDN và con dấu).
- Gói đầy đủ (Bao gồm đăng ký thuế, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký chữ ký số): 4.500.000 VNĐ
- Thời gian thực hiện: 3 – 7 ngày làm việc.
3.2. Thành lập đơn vị phụ thuộc
- Chi nhánh doanh nghiệp trong nước: 3.200.000 VNĐ
- Địa điểm kinh doanh: 2.200.000 VNĐ
- Văn phòng đại diện công ty nước ngoài tại Việt Nam: Vui lòng liên hệ để được tư vấn cụ thể theo từng quốc gia và ngành nghề.
3.3. Thay đổi, tạm ngừng hoạt động
- Thay đổi thông tin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Liên hệ báo giá theo từng nội dung thay đổi.
- Tạm ngừng kinh doanh: Liên hệ báo giá (dao động từ 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ tùy hồ sơ).
3.4. Dịch vụ pháp lý thường xuyên
- Luật sư riêng doanh nghiệp: Từ 20.000.000 VNĐ/tháng – bao gồm 16 giờ tư vấn pháp lý/tháng (Có các gói cao hơn tùy theo nhu cầu và quy mô doanh nghiệp).
3.5. Thu hồi công nợ doanh nghiệp
- Phí dịch vụ: 20% – 30% giá trị khoản công nợ thực thu (Miễn phí tư vấn sơ bộ và thẩm định hồ sơ trước khi ký hợp đồng dịch vụ).